Characters remaining: 500/500
Translation

trí mưu

Academic
Friendly

Giải thích từ "trí mưu":

"Trí mưu" một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩasự khôn khéo thông minh trong việc sử dụng mưu mẹo để đạt được mục đích nào đó. Từ này thường dùng để chỉ những người khả năng suy nghĩ lập kế hoạch một cách sắc sảo tinh tế, biết tận dụng hoàn cảnh để tạo ra lợi ích cho mình.

Cấu trúc từ: - "Trí" có nghĩatrí tuệ, sự thông minh. - "Mưu" liên quan đến kế hoạch, phương pháp, mưu mẹo để đạt được điều đó.

dụ sử dụng: 1. Cách dùng cơ bản: - "Anh ta người rất trí mưu, luôn tìm ra cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả." - " ấy đã sử dụng trí mưu của mình để vượt qua những khó khăn trong công việc."

Các biến thể từ liên quan: - "Mưu mẹo": Cách làm thông minh, khôn khéo, nhưng có thể chút gian xảo. - "Khôn khéo": Sự thông minh linh hoạt trong hành động. - "Suy tính": Nghĩ ra kế hoạch hoặc phương pháp để làm điều đó.

Phân biệt với các từ gần giống: - "Lén lút": Hành động làm điều đó một cách kín đáo, không để người khác biết. - "Thận trọng": Cẩn thận trong hành động quyết định, tránh rủi ro. - "Thông minh": Tính chất khả năng hiểu biết giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.

Từ đồng nghĩa: - "Tinh ranh": Chỉ những người khéo léo, khả năng vượt qua khó khăn bằng mưu mẹo. - "Khéo léo": Thể hiện sự khéo tay thông minh trong giải quyết vấn đề.

Lưu ý khi sử dụng: - "Trí mưu" thường mang nghĩa tích cực khi nói về sự khôn khéo trong các tình huống tích cực, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi liên quan đến sự xảo quyệt, lừa dối. Cần phải chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.

  1. Khôn khéo bằng mưu mẹo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trí mưu"